Có 4 kết quả:

塌实 tā shi ㄊㄚ 塌實 tā shi ㄊㄚ 踏实 tā shi ㄊㄚ 踏實 tā shi ㄊㄚ

1/4

tā shi ㄊㄚ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 踏實|踏实[ta1 shi5]

Bình luận 0

tā shi ㄊㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 踏實|踏实[ta1 shi5]

Bình luận 0

tā shi ㄊㄚ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) firmly-based
(2) steady
(3) steadfast
(4) to have peace of mind
(5) free from anxiety
(6) Taiwan pr. [ta4 shi2]

Bình luận 0

tā shi ㄊㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) firmly-based
(2) steady
(3) steadfast
(4) to have peace of mind
(5) free from anxiety
(6) Taiwan pr. [ta4 shi2]

Bình luận 0